Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai(Miyagi) → KFC Iizuka Akimatsu

Xuất phát lúc
03:58 05/02, 2024
  1. 1
    06:42 - 11:33
    4h 51min JPY 52.020 IC JPY 52.021 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:18
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    10:18
    10:25
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:33
    11:19
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:33
  2. 2
    06:16 - 11:33
    5h 17min JPY 52.020 IC JPY 52.021 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    06:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:18
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    10:18
    10:25
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:33
    11:19
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:33
  3. 3
    06:42 - 11:45
    5h 3min JPY 51.600 IC JPY 51.601 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    10:17
    10:26
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    10:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    11:21
    Tento
    天道
    Ga
    11:21
    11:45
  4. 4
    06:42 - 12:11
    5h 29min JPY 51.880 IC JPY 51.881 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    11:28
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    11:28
    11:34
    Iizuka Shiyakusho (Iizuka Community Bus)
    飯塚市役所〔飯塚市コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    11:37
    12:07
    Tsubaki (Fukuoka)
    椿(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:11
  5. 5
    03:58 - 20:19
    16h 21min JPY 544.010
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    03:58
    20:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.