Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เซ็นได → แมคโดนัลด์ซันเปแอมยูเมทาอุน

Xuất phát lúc
06:28 05/01, 2024
  1. 1
    06:42 - 12:25
    5h 43min JPY 56.360 IC JPY 56.361 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:16
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:47
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    11:47
    11:50
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:21
    Youme Town Sunpian-mae
    ゆめタウンサンピアン前
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:25
  2. 2
    06:42 - 12:39
    5h 57min JPY 53.160 IC JPY 53.161 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:50
    10:05
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:52
    12:27
    Matsunomoto
    松の本(熊本市)
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:39
  3. 3
    08:02 - 13:31
    5h 29min JPY 73.730 IC JPY 73.731 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:30
    12:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:09
    Hikarinomori
    光の森
    Ga
    13:09
    13:13
    Youme Town Hikarinomori
    ゆめタウン光の森
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:27
    Youme Town Sunpian-mae
    ゆめタウンサンピアン前
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:31
  4. 4
    08:02 - 13:34
    5h 32min JPY 74.630 IC JPY 74.631 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:53
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:28
    Kaminabe Iriguchi
    上南部入口
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:34
  5. 5
    06:28 - 23:53
    17h 25min JPY 491.010
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    06:28
    23:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.