Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เซ็นได → ดิสเคาท์ดรัก คอสมอสฮากีฮาระ

Xuất phát lúc
01:05 04/29, 2024
  1. 1
    06:42 - 14:10
    7h 28min JPY 57.660 IC JPY 57.661 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:16
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:16
    11:21
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:07
    12:37
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:41
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    13:00
    13:32
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    13:34
    14:10
  2. 2
    06:42 - 14:17
    7h 35min JPY 78.010 IC JPY 78.011 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    11:20
    12:07
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    12:07
    12:15
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:00
    Shimabara
    島原
    Ga
    14:00
    14:17
  3. 3
    06:42 - 14:17
    7h 35min JPY 77.890 IC JPY 77.891 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    11:20
    11:32
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:38
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:00
    Shimabara
    島原
    Ga
    14:00
    14:17
  4. 4
    06:42 - 14:38
    7h 56min JPY 78.160 IC JPY 78.161 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    11:20
    12:07
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    12:07
    12:15
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:00
    Shimabara
    島原
    Ga
    14:00
    14:03
    Shimabara Sta. Mae
    島原駅前
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:34
    Uwajincho
    上新丁
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:38
  5. 5
    01:05 - 19:45
    18h 40min JPY 617.010
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    01:05
    19:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.