Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仙台 → 那霸市立壶屋陶瓷博物馆

Xuất phát lúc
02:28 05/01, 2024
  1. 1
    06:42 - 12:40
    5h 58min JPY 73.070 IC JPY 73.071 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:25
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    12:25
    12:28
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:30
    12:34
    Kainan
    開南
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:40
  2. 2
    06:42 - 12:41
    5h 59min JPY 72.860 IC JPY 72.861 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:31
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    12:31
    12:41
  3. 3
    06:42 - 12:41
    5h 59min JPY 72.820 IC JPY 72.821 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:10
    12:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:36
    Kainan
    開南
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:41
  4. 4
    06:42 - 12:41
    5h 59min JPY 72.820 IC JPY 72.821 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:10
    12:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:36
    Kainan
    開南
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:41
  5. 5
    02:28 - 02:40
    48h 12min JPY 955.910
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    02:28
    02:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.