Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → 海鲜处KAFUKA

Xuất phát lúc
02:16 05/18, 2024
  1. 1
    06:10 - 16:48
    10h 38min JPY 99.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:35
    12:35
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:45
    16:40
    Rebun Island Kafuka Port
    礼文島香深港
    Cảng
    16:42
    16:48
  2. 2
    05:41 - 16:48
    11h 7min JPY 99.960 IC JPY 99.958 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:05
    Namioka
    浪岡
    Ga
    06:05
    06:07
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:56
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:01
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:35
    12:35
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:45
    16:40
    Rebun Island Kafuka Port
    礼文島香深港
    Cảng
    16:42
    16:48
  3. 3
    05:41 - 16:48
    11h 7min JPY 80.080 IC JPY 80.079 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:45
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:35
    12:35
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:45
    16:40
    Rebun Island Kafuka Port
    礼文島香深港
    Cảng
    16:42
    16:48
  4. 4
    02:16 - 18:42
    16h 26min JPY 337.090
    cancel cancel
    青森
    青森
    02:16
    18:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.