Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → 为内之一本樱

Xuất phát lúc
15:31 05/21, 2024
  1. 1
    15:56 - 19:18
    3h 22min JPY 6.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:01
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:18
    Ninohe
    二戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:27
    Koma
    好摩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitamori
    北森
    Ga
    North Exit
    18:51
    19:18
  2. 2
    15:56 - 19:27
    3h 31min JPY 7.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:01
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:44
    17:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    18:04
    19:14
    Matsuno Shogakko Mae (Iwate)
    松野小学校前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:27
  3. 3
    15:45 - 19:27
    3h 42min JPY 7.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    West Exit
    15:45
    15:50
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsugaru Kaikyo Ferry Terminal
    青森港津軽海峡フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aomori Port Ferry Terminal
    青森港FT
    Cảng
    16:12
    Shin-Aomori Station East Exit
    新青森駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:12
    16:20
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    Tairadate
    平館
    Ga
    18:48
    18:51
    Tairadate Eki-mae
    平舘駅前
    Trạm Xe buýt
    19:09
    19:14
    Matsuno Shogakko Mae (Iwate)
    松野小学校前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:27
  4. 4
    15:56 - 19:28
    3h 32min JPY 7.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:01
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:44
    17:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    18:04
    19:16
    Jinja Mae (Hachimantai)
    神社前(八幡平市)
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:28
  5. 5
    15:31 - 17:27
    1h 56min JPY 52.870
    cancel cancel
    青森
    青森
    15:31
    17:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.