Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → Kusaki Drive-In

Xuất phát lúc
18:10 04/30, 2024
  1. 1
    19:26 - 08:18
    12h 52min JPY 19.160 IC JPY 19.157 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:31
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    22:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:52
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:32
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:30
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:22
    Aioi
    相老
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:32
    Godo(Gumma)
    神戸(群馬県)
    Ga
    07:32
    08:18
  2. 2
    18:55 - 08:18
    13h 23min JPY 41.110 IC JPY 41.105 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    18:55
    19:00
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    19:00
    19:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:30
    23:08
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    23:08
    23:15
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:32
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:30
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:22
    Aioi
    相老
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:32
    Godo(Gumma)
    神戸(群馬県)
    Ga
    07:32
    08:18
  3. 3
    20:18 - 08:57
    12h 39min JPY 23.840 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:22
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:15
    Nagamachi
    長町
    Ga
    East Exit
    23:15
    23:18
    Nagamachi Sta. East Exit
    長町駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:50
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    04:50
    05:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:24
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:30
    Kiryu
    桐生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:36
    Godo(Gumma)
    神戸(群馬県)
    Ga
    08:36
    08:39
    Godo Sta. (Gunma)
    神戸駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:52
    Tomi Hiro Bijutsukan
    富弘美術館
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:57
  4. 4
    19:26 - 08:57
    13h 31min JPY 19.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:31
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    22:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    00:39
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:56
    Kiryu
    桐生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:36
    Godo(Gumma)
    神戸(群馬県)
    Ga
    08:36
    08:39
    Godo Sta. (Gunma)
    神戸駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:52
    Tomi Hiro Bijutsukan
    富弘美術館
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:57
  5. 5
    18:10 - 01:49
    7h 39min JPY 227.560
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    18:10
    01:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.