Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาโอโมริ → ฮาบุตาเอะโมจิ-โนะ-ฟุรุซาโตะ

Xuất phát lúc
03:37 05/02, 2024
  1. 1
    05:41 - 13:17
    7h 36min JPY 28.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:45
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    12:26
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    12:26
    12:31
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    13:13
    Yoshino
    吉野〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:17
  2. 2
    05:41 - 13:31
    7h 50min JPY 28.870 IC JPY 28.869 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:49
    Tsugarushinjo
    津軽新城
    Ga
    05:49
    05:52
    Shinshiro Eki-mae (Aomori)
    新城駅前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:08
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:08
    06:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    12:26
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:12
    Kannonmachi(Fukui)
    観音町(福井県)
    Ga
    13:12
    13:31
  3. 3
    06:10 - 14:01
    7h 51min JPY 58.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:37
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    10:37
    11:00
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:35
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:42
    Kannonmachi(Fukui)
    観音町(福井県)
    Ga
    13:42
    14:01
  4. 4
    07:24 - 14:12
    6h 48min JPY 28.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:28
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    13:22
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    13:22
    13:27
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:50
    14:08
    Yoshino
    吉野〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:12
  5. 5
    03:37 - 14:55
    11h 18min JPY 351.490
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    03:37
    14:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.