Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → 秩父市立大泷历史民俗资料馆

Xuất phát lúc
21:05 05/01, 2024
  1. 1
    21:24 - 09:49
    12h 25min JPY 17.780 IC JPY 17.772 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:28
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    23:30
    06:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:03
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:59
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    08:59
    09:02
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:10
    09:49
    Otaki Onsen Yuyukan
    大滝温泉遊湯館
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:49
  2. 2
    21:05 - 10:36
    13h 31min JPY 11.290 IC JPY 11.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    21:05
    21:10
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    21:10
    07:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:48
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:50
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:41
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    09:41
    09:48
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:09
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    10:09
    10:12
    Mitsumineguchi Sta.
    三峰口駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:36
    Otaki Onsen Yuyukan
    大滝温泉遊湯館
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:36
  3. 3
    21:05 - 10:39
    13h 34min JPY 11.710 IC JPY 11.702 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    21:05
    21:10
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    21:10
    07:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:34
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E10
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    08:40
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:51
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    09:51
    09:54
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    10:39
    Otaki Onsen Yuyukan
    大滝温泉遊湯館
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:39
  4. 4
    21:05 - 10:39
    13h 34min JPY 11.100 IC JPY 11.092 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    21:05
    21:10
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    21:10
    07:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:38
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:42
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:41
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    09:41
    09:44
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    10:39
    Otaki Onsen Yuyukan
    大滝温泉遊湯館
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:39
  5. 5
    21:05 - 06:08
    9h 3min JPY 265.090
    cancel cancel
    青森
    青森
    21:05
    06:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.