Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아오모리 → 쿠라치 사진 점

Xuất phát lúc
16:00 04/27, 2024
  1. 1
    18:17 - 06:40
    12h 23min JPY 36.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    East Exit
    18:17
    18:22
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:22
    18:54
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    18:59
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:00
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:00
    22:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    22:35
    22:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:35
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:13
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:34
    Hidahagiwara
    飛騨萩原
    Ga
    06:34
    06:40
  2. 2
    18:17 - 06:40
    12h 23min JPY 36.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    East Exit
    18:17
    18:22
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:22
    18:54
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    18:59
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:00
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:15
    21:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    21:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:22
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    23:22
    23:28
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:13
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:34
    Hidahagiwara
    飛騨萩原
    Ga
    06:34
    06:40
  3. 3
    17:26 - 06:40
    13h 14min JPY 26.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:31
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    21:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    22:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:33
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:13
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:34
    Hidahagiwara
    飛騨萩原
    Ga
    06:34
    06:40
  4. 4
    18:11 - 07:14
    13h 3min JPY 27.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:15
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    23:12
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:14
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:08
    Hidahagiwara
    飛騨萩原
    Ga
    07:08
    07:14
  5. 5
    16:00 - 04:05
    12h 5min JPY 292.450
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    16:00
    04:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.