Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → Ogino韮崎店

Xuất phát lúc
13:19 05/01, 2024
  1. 1
    13:35 - 19:44
    6h 9min JPY 21.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:40
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    17:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:06
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:34
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    19:34
    19:38
    Nirasaki Sta.
    韮崎駅
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:40
    Nirasaki Higashi-naka
    韮崎東中
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:44
  2. 2
    13:35 - 19:44
    6h 9min JPY 19.530 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:40
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    16:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:06
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:40
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    17:53
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    19:06
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:34
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    19:34
    19:38
    Nirasaki Sta.
    韮崎駅
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:40
    Nirasaki Higashi-naka
    韮崎東中
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:44
  3. 3
    13:35 - 20:26
    6h 51min JPY 18.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:40
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    16:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    16:59
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:40
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:07
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    20:07
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    20:07
    20:26
  4. 4
    15:50 - 22:19
    6h 29min JPY 43.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    15:50
    15:55
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:55
    16:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:05
    19:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    19:45
    19:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:29
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:00
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    22:00
    22:19
  5. 5
    13:19 - 22:44
    9h 25min JPY 288.580
    cancel cancel
    青森
    青森
    13:19
    22:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.