Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:10 - 10:023h 52min JPY 38.860 IC JPY 38.853 Đổi tàu 4 lần
- 青森
- 青森
- Ga
- East Exit
06:10Walk211m 5min- Aomori Station
- 青森駅前
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
06:158 StopsJRバス東北 青森-青森空港đến Aomori Airport (Bus)JPY 860 35minAomori Station Đến Aomori Airport (Bus) Bảng giờ- Aomori Airport (Bus)
- 青森空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:50Walk139m 5min07:351 StopsJALJAL140 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 37.150 1h 20minAomori Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:00Walk0m 10min09:102 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:331 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 150 IC JPY 146 2minHamamatsucho Đến Shimbashi Bảng giờ09:406 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Shibuya Sân ga: 1 Lên xe: 1・6JPY 180 IC JPY 178 11minShimbashi Đến Omote-sando Bảng giờ- Omote-sando
- 表参道
- Ga
- Exit A2
09:51Walk778m 11min -
205:41 - 10:054h 24min JPY 17.540 Đổi tàu 3 lần05:4106:184 StopsHayabusaHayabusa 4 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Front/Middle/Back2h 41min
JPY 6.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.060 Toa Xanh JPY 17.300 Gran Class 09:0911 StopsJR Saikyo Line Rapidđến Shin-kiba Sân ga: 20 Lên xe: FrontJPY 10.340 37minOmiya (Saitama) Đến Shinjuku Bảng giờ- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- MIRAINA TOWER Fare Gate
09:46Walk468m 6min- Shinjuku Yonchome
- 新宿四丁目
- Trạm Xe buýt
09:564 StopsToei Bus [Ike 86]đến Shibuya Sta. East Exit [Loop]JPY 210 IC JPY 210 7minShinjuku Yonchome Đến Jingumae Itchome Bảng giờ- Jingumae Itchome
- 神宮前一丁目
- Trạm Xe buýt
10:03Walk227m 2min -
305:41 - 10:054h 24min JPY 17.330 Đổi tàu 4 lần05:4106:184 StopsHayabusaHayabusa 4 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Front/Middle/Back2h 41min
JPY 6.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.060 Toa Xanh JPY 17.300 Gran Class 09:073 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa via Ueno Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back17minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:284 StopsJR Saikyo Lineđến Shinjuku Sân ga: 7 Lên xe: Middle/Back15minAkabane Đến Shinjuku Bảng giờ09:502 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: Front/MiddleJPY 10.340 4minShinjuku Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- East Exit
09:54Walk801m 11min -
406:10 - 10:063h 56min JPY 38.520 IC JPY 38.515 Đổi tàu 3 lần
- 青森
- 青森
- Ga
- East Exit
06:10Walk211m 5min- Aomori Station
- 青森駅前
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
06:158 StopsJRバス東北 青森-青森空港đến Aomori Airport (Bus)JPY 860 35minAomori Station Đến Aomori Airport (Bus) Bảng giờ- Aomori Airport (Bus)
- 青森空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:50Walk139m 5min07:351 StopsJALJAL140 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 37.150 1h 20minAomori Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:00Walk0m 10min09:146 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:406 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 15minShinagawa Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- East Exit
09:55Walk801m 11min -
501:25 - 09:528h 27min JPY 302.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.