Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아오모리 → CafeMame-Hico 코엔도리 점

Xuất phát lúc
18:09 04/27, 2024
  1. 1
    18:11 - 21:57
    3h 46min JPY 17.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:15
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:48
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    21:48
    21:57
  2. 2
    18:11 - 22:00
    3h 49min JPY 17.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:15
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:51
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    21:51
    22:00
  3. 3
    18:24 - 22:39
    4h 15min JPY 17.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:29
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:30
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    22:30
    22:39
  4. 4
    18:55 - 23:07
    4h 12min JPY 38.520 IC JPY 38.515 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    East Exit
    18:55
    19:00
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    19:00
    19:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    22:58
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    22:58
    23:07
  5. 5
    18:09 - 02:36
    8h 27min JPY 252.490
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    18:09
    02:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.