Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → GU永旺梦乐城鸟取北店

Xuất phát lúc
19:34 04/30, 2024
  1. 1
    20:18 - 08:50
    12h 32min JPY 58.500 IC JPY 58.496 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:22
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:31
    Chuo Byoin Exit
    中央病院口
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:50
  2. 2
    20:18 - 08:50
    12h 32min JPY 59.010 IC JPY 59.003 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:22
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    23:01
    23:09
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72・73番のりば
    23:30
    05:18
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:29
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:27
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:27
    06:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:31
    Chuo Byoin Exit
    中央病院口
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:50
  3. 3
    20:18 - 09:40
    13h 22min JPY 58.930 IC JPY 58.926 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:22
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:20
    06:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:37
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:40
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:38
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:40
  4. 4
    19:39 - 11:00
    15h 21min JPY 53.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    19:39
    19:45
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:45
    06:00
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    06:00
    06:04
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    06:30
    08:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:41
    Chuo Byoin Exit
    中央病院口
    Trạm Xe buýt
    10:41
    11:00
  5. 5
    19:34 - 11:16
    15h 42min JPY 400.360
    cancel cancel
    青森
    青森
    19:34
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.