Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาโอโมริ → GRANDIRโออิเกะ

Xuất phát lúc
05:06 04/28, 2024
  1. 1
    06:10 - 11:37
    5h 27min JPY 52.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:46
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    10:46
    10:51
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:59
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:23
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 3
    11:23
    11:28
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    Gのりば
    11:30
    11:34
    Kyoto Shiyakusho-mae (Kyoto City Hall)
    京都市役所前(バス)
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    11:34
    11:37
  2. 2
    06:10 - 11:39
    5h 29min JPY 51.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:25
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:40
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:23
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 9
    11:23
    11:39
  3. 3
    06:10 - 11:52
    5h 42min JPY 52.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:46
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    10:46
    10:51
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:37
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 3
    11:37
    11:42
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    Gのりば
    11:45
    11:49
    Kyoto Shiyakusho-mae (Kyoto City Hall)
    京都市役所前(バス)
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    11:49
    11:52
  4. 4
    05:41 - 12:22
    6h 41min JPY 27.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:45
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    11:51
    11:59
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    12:00
    12:19
    Kyoto Shiyakusho-mae (Kyoto City Hall)
    京都市役所前(バス)
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    12:19
    12:22
  5. 5
    05:06 - 18:39
    13h 33min JPY 356.620
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    05:06
    18:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.