Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → 体感自然的瞭望台 六甲垂枝

Xuất phát lúc
09:42 05/01, 2024
  1. 1
    11:25 - 17:05
    5h 40min JPY 38.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:30
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:30
    12:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    15:38
    15:43
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:49
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    15:49
    15:52
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:17
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:22
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    16:50
    16:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:04
    Rokkou Garden Terrace
    六甲ガーデンテラス
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:05
  2. 2
    11:25 - 17:05
    5h 40min JPY 38.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:30
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:30
    12:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:45
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    15:45
    15:50
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    15:58
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    15:58
    16:01
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:24
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:29
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    16:50
    16:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:04
    Rokkou Garden Terrace
    六甲ガーデンテラス
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:05
  3. 3
    11:25 - 17:05
    5h 40min JPY 38.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:30
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:30
    12:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:45
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    15:45
    15:52
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:09
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 3
    16:09
    16:14
    Hankyu Rokkou
    阪急六甲
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:32
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:37
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    16:50
    16:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:04
    Rokkou Garden Terrace
    六甲ガーデンテラス
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:05
  4. 4
    12:15 - 17:45
    5h 30min JPY 47.710 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    12:15
    12:20
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:20
    12:55
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:47
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:08
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:49
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 3
    16:49
    16:54
    Hankyu Rokkou
    阪急六甲
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:09
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:14
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    17:30
    17:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:44
    Rokkou Garden Terrace
    六甲ガーデンテラス
    Trạm Xe buýt
    17:44
    17:45
  5. 5
    09:42 - 00:02
    14h 20min JPY 383.260
    cancel cancel
    青森
    青森
    09:42
    00:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.