Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → 小川又兵衛商店 奈良町店

Xuất phát lúc
22:53 05/22, 2024
  1. 1
    06:10 - 11:56
    5h 46min JPY 52.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:05
    10:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:15
    10:50
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:41
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    11:41
    11:56
  2. 2
    06:10 - 12:14
    6h 4min JPY 53.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:05
    10:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:40
    11:57
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:01
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:02
    12:10
    Fukuchiincho
    福智院町
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:14
  3. 3
    05:41 - 12:14
    6h 33min JPY 53.320 IC JPY 53.318 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:05
    Namioka
    浪岡
    Ga
    06:05
    06:07
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:56
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:01
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:05
    10:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:40
    11:57
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:01
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:02
    12:10
    Fukuchiincho
    福智院町
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:14
  4. 4
    07:45 - 13:05
    5h 20min JPY 47.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    07:45
    07:50
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:50
    08:25
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:15
    11:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:30
    12:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:13
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:50
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    12:50
    13:05
  5. 5
    22:53 - 12:44
    13h 51min JPY 443.110
    cancel cancel
    青森
    青森
    22:53
    12:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.