Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → 吉野山

Xuất phát lúc
18:07 04/27, 2024
  1. 1
    18:17 - 07:33
    13h 16min JPY 41.020 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    18:17
    18:22
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:22
    18:54
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    18:59
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:00
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:15
    21:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:37
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:22
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:35
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    06:35
    07:33
  2. 2
    18:17 - 07:33
    13h 16min JPY 41.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    18:17
    18:22
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:22
    18:54
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    18:59
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:00
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:15
    21:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:54
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    23:54
    23:59
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:33
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:35
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    06:35
    07:33
  3. 3
    18:17 - 08:14
    13h 57min JPY 38.180 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    18:17
    18:22
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:22
    18:54
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    18:59
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:00
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:15
    21:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:00
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    22:05
    23:06
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:43
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:49
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:17
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:16
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    07:16
    08:14
  4. 4
    18:24 - 08:56
    14h 32min JPY 29.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:29
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:04
    22:19
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    04:55
    05:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:06
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:58
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    07:58
    08:56
  5. 5
    18:07 - 09:00
    14h 53min JPY 380.920
    cancel cancel
    青森
    青森
    18:07
    09:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.