Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → 乌帽子山

Xuất phát lúc
21:09 04/27, 2024
  1. 1
    21:24 - 18:54
    21h 30min JPY 37.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:28
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    23:05
    06:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:48
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:58
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    13:58
    14:01
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:49
    Nachinotaki Mae
    那智の滝前
    Trạm Xe buýt
    14:49
    18:54
  2. 2
    21:24 - 18:54
    21h 30min JPY 33.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:28
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:52
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    13:58
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    13:58
    14:01
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:49
    Nachinotaki Mae
    那智の滝前
    Trạm Xe buýt
    14:49
    18:54
  3. 3
    21:24 - 18:54
    21h 30min JPY 34.650 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:28
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:14
    09:27
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:09
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:37
    Shingu
    新宮
    Ga
    13:37
    13:40
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:28
    Nachi Sta.
    那智駅
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:49
    Nachinotaki Mae
    那智の滝前
    Trạm Xe buýt
    14:49
    18:54
  4. 4
    08:15 - 20:46
    12h 31min JPY 54.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    08:15
    08:20
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:20
    08:55
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:15
    11:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:25
    11:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:32
    16:16
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    16:16
    16:19
    Katsuura Sta. (Wakayama)
    勝浦駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    17:35
    18:08
    Kosaka (Wakayama)
    小阪(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    18:08
    20:46
  5. 5
    21:09 - 14:08
    16h 59min JPY 413.590
    cancel cancel
    青森
    青森
    21:09
    14:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.