Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가고시마추오 → 카레하우스 코코이찌방야 츠루오카 도가타 점

Xuất phát lúc
06:47 05/11, 2024
  1. 1
    07:39 - 14:45
    7h 6min JPY 74.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:39
    07:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    07:45
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:25
    08:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    14:30
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    14:30
    14:45
  2. 2
    06:55 - 14:45
    7h 50min JPY 74.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    07:38
    Kajiki
    加治木
    Ga
    07:38
    07:40
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:08
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:08
    08:11
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    14:30
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    14:30
    14:45
  3. 3
    07:42 - 16:49
    9h 7min JPY 64.630 IC JPY 64.631 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    09:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    13:33
    13:38
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:40
    14:35
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    14:47
    16:32
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:49
  4. 4
    07:42 - 17:32
    9h 50min JPY 80.240 IC JPY 80.241 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    09:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    14:13
    14:21
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    14:35
    17:15
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:32
  5. 5
    06:47 - 01:22
    18h 35min JPY 495.100
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    06:47
    01:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.