Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → Pension Hearty

Xuất phát lúc
00:43 05/02, 2024
  1. 1
    06:09 - 16:13
    10h 4min JPY 60.250 IC JPY 60.247 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:09
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:04
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    14:04
    14:08
    Kitakata Eigyōsho
    喜多方営業所
    Trạm Xe buýt
    14:12
    15:18
    Onogawa-Ko Iriguchi
    小野川湖入口
    Trạm Xe buýt
    15:18
    16:13
  2. 2
    07:39 - 16:49
    9h 10min JPY 70.870 IC JPY 70.872 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:39
    07:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    07:45
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:25
    08:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:55
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    14:52
    14:57
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:53
    Onogawa-Ko Iriguchi
    小野川湖入口
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:39
    Sobara Lake Iriguchi
    曽原湖入口
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:49
  3. 3
    06:55 - 16:49
    9h 54min JPY 73.780 IC JPY 73.782 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    07:38
    Kajiki
    加治木
    Ga
    07:38
    07:40
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    07:45
    08:06
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:06
    08:09
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:55
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    14:52
    14:57
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:53
    Onogawa-Ko Iriguchi
    小野川湖入口
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:39
    Sobara Lake Iriguchi
    曽原湖入口
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:49
  4. 4
    06:09 - 16:49
    10h 40min JPY 56.520 IC JPY 56.515 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:09
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:38
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    10:38
    10:44
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    14:27
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:31
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:53
    Onogawa-Ko Iriguchi
    小野川湖入口
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:39
    Sobara Lake Iriguchi
    曽原湖入口
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:49
  5. 5
    00:43 - 18:50
    18h 7min JPY 591.750
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    00:43
    18:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.