Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가고시마추오 → 요코무키 온센

Xuất phát lúc
01:56 05/01, 2024
  1. 1
    07:54 - 18:38
    10h 44min JPY 65.300 IC JPY 65.297 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:54
    08:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    08:00
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:40
    08:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    14:52
    14:57
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:56
    Numajiri (Fukushima)
    沼尻(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:56
    18:38
  2. 2
    07:39 - 18:38
    10h 59min JPY 70.840 IC JPY 70.842 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:39
    07:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    07:45
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:25
    08:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:55
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    14:52
    14:57
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:56
    Numajiri (Fukushima)
    沼尻(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:56
    18:38
  3. 3
    06:55 - 18:38
    11h 43min JPY 73.750 IC JPY 73.752 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    07:38
    Kajiki
    加治木
    Ga
    07:38
    07:40
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    07:45
    08:06
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:06
    08:09
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:55
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    14:52
    14:57
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:56
    Numajiri (Fukushima)
    沼尻(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:56
    18:38
  4. 4
    06:09 - 18:38
    12h 29min JPY 56.490 IC JPY 56.485 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:09
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:38
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    10:38
    10:44
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    14:27
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:31
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:56
    Numajiri (Fukushima)
    沼尻(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:56
    18:38
  5. 5
    01:56 - 20:05
    18h 9min JPY 593.400
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    01:56
    20:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.