Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가고시마추오 → 프라토 사토미

Xuất phát lúc
06:04 04/28, 2024
  1. 1
    06:39 - 17:01
    10h 22min JPY 60.660 IC JPY 60.657 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:39
    06:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:45
    07:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:25
    07:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:32
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:49
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    12:49
    12:52
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:54
    14:07
    Satogawa Iriguchi
    里川入口
    Trạm Xe buýt
    14:07
    17:01
  2. 2
    06:09 - 17:01
    10h 52min JPY 54.410 IC JPY 54.407 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:09
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:48
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:32
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:49
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    12:49
    12:52
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:54
    14:07
    Satogawa Iriguchi
    里川入口
    Trạm Xe buýt
    14:07
    17:01
  3. 3
    06:09 - 17:01
    10h 52min JPY 54.600 IC JPY 54.599 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:09
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:48
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:32
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:49
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    12:49
    12:52
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:54
    14:07
    Satogawa Iriguchi
    里川入口
    Trạm Xe buýt
    14:07
    17:01
  4. 4
    09:34 - 20:33
    10h 59min JPY 54.410 IC JPY 54.407 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:34
    09:40
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    09:40
    10:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:20
    10:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    16:01
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    16:01
    16:04
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:26
    17:39
    Satogawa Iriguchi
    里川入口
    Trạm Xe buýt
    17:39
    20:33
  5. 5
    06:04 - 23:57
    17h 53min JPY 483.450
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    06:04
    23:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.