Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿儿岛中央 → 华严瀑布

Xuất phát lúc
21:47 04/27, 2024
  1. 1
    22:19 - 11:36
    13h 17min JPY 62.060 IC JPY 62.059 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    Chikushi Exit
    23:54
    00:00
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:44
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:32
    Nikko
    日光
    Ga
    10:32
    10:37
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    10:43
    11:33
    Chuzenji Onsen
    中禅寺温泉
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:36
  2. 2
    05:39 - 12:55
    7h 16min JPY 33.120 IC JPY 33.063 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:39
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:49
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:07
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:47
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:47
    11:51
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    12:07
    12:52
    Chuzenji Onsen
    中禅寺温泉
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:55
  3. 3
    05:39 - 12:55
    7h 16min JPY 33.290 IC JPY 33.278 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:39
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:43
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:07
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:47
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:47
    11:51
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    12:07
    12:52
    Chuzenji Onsen
    中禅寺温泉
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:55
  4. 4
    06:09 - 13:38
    7h 29min JPY 55.180 IC JPY 55.179 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:09
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:58
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:00
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:35
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    12:35
    12:39
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    12:45
    13:35
    Chuzenji Onsen
    中禅寺温泉
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:38
  5. 5
    21:47 - 15:23
    17h 36min JPY 459.000
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    21:47
    15:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.