Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿兒島中央 → LEGOclickbrick三井奧特萊斯購物城北陸小矢部店

Xuất phát lúc
23:52 05/22, 2024
  1. 1
    05:38 - 12:55
    7h 17min JPY 59.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:49
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:24
    Isurugi
    石動
    Ga
    North Exit
    12:24
    12:55
  2. 2
    06:38 - 13:53
    7h 15min JPY 88.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:38
    06:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:45
    07:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:25
    07:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:29
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    13:28
    Isurugi
    石動
    Ga
    North Exit
    13:28
    13:30
    Isurugi Eki-mae
    石動駅前
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:53
    Mitsui Outlet Park Hokuriku Oyabe
    三井アウトレットパーク北陸小矢部
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:53
  3. 3
    05:38 - 13:53
    8h 15min JPY 60.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:49
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Fukuoka(Toyama)
    福岡(富山県)
    Ga
    12:48
    12:50
    Fukuokamachi
    福岡町
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:53
    Mitsui Outlet Park Hokuriku Oyabe
    三井アウトレットパーク北陸小矢部
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:53
  4. 4
    05:24 - 13:53
    8h 29min JPY 43.880 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    06:03
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    06:03
    06:07
    Kokubu Chuo Koko Mae
    国分中央高校前
    Trạm Xe buýt
    06:38
    07:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:25
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    09:25
    09:48
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:56
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    13:28
    Isurugi
    石動
    Ga
    North Exit
    13:28
    13:30
    Isurugi Eki-mae
    石動駅前
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:53
    Mitsui Outlet Park Hokuriku Oyabe
    三井アウトレットパーク北陸小矢部
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:53
  5. 5
    23:52 - 13:16
    13h 24min JPY 439.450
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    23:52
    13:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.