Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาโกชิม่าชูโอ → สตาร์บัคส์ คอฟฟี่คามีซาโตเซอร์วิสแอเรีย(ขาเข้า)

Xuất phát lúc
01:37 04/29, 2024
  1. 1
    05:39 - 11:53
    6h 14min JPY 31.990 IC JPY 31.993 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:39
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:04
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:51
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:26
    Jimbohara
    神保原
    Ga
    11:26
    11:29
    Jimbohara Sta. North Exit
    神保原駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:52
    Agri Park Kamisato
    アグリパーク上里
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:53
  2. 2
    05:39 - 11:53
    6h 14min JPY 31.370 IC JPY 31.371 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:39
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:51
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:26
    Jimbohara
    神保原
    Ga
    11:26
    11:29
    Jimbohara Sta. North Exit
    神保原駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:52
    Agri Park Kamisato
    アグリパーク上里
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:53
  3. 3
    06:39 - 12:47
    6h 8min JPY 57.720 IC JPY 57.721 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:39
    06:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:45
    07:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:25
    07:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:26
    Jimbohara
    神保原
    Ga
    12:26
    12:29
    Jimbohara Sta. North Exit
    神保原駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    2Chome Chuo (Saitama)
    二丁目中央(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjinja-higashi
    天神社東
    Trạm Xe buýt
    12:46
    Agri Park Kamisato
    アグリパーク上里
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:47
  4. 4
    06:09 - 12:47
    6h 38min JPY 51.660 IC JPY 51.663 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:09
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:09
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:26
    Jimbohara
    神保原
    Ga
    12:26
    12:29
    Jimbohara Sta. North Exit
    神保原駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    2Chome Chuo (Saitama)
    二丁目中央(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjinja-higashi
    天神社東
    Trạm Xe buýt
    12:46
    Agri Park Kamisato
    アグリパーク上里
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:47
  5. 5
    01:37 - 17:38
    16h 1min JPY 511.550
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    01:37
    17:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.