Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาโกชิม่าชูโอ → สวนสัตว์ธรรมชาติ ฮีงาชิทสึกุบะยูโธเปีย

Xuất phát lúc
03:48 05/02, 2024
  1. 1
    06:09 - 13:36
    7h 27min JPY 53.040 IC JPY 53.041 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:09
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:26
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    11:26
    11:30
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:00
    12:30
    Kakioka Shako
    柿岡車庫
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:36
  2. 2
    06:09 - 13:36
    7h 27min JPY 52.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:09
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:35
    11:13
    Namiki Ōhashi
    並木大橋
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:17
    Namiki Ōhashi
    並木大橋
    Trạm Xe buýt
    11:37
    12:00
    Ishioka
    石岡〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:03
    Highway Ishioka Higashi
    高速石岡東
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:30
    Kakioka Shako
    柿岡車庫
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:36
  3. 3
    06:09 - 13:36
    7h 27min JPY 52.100 IC JPY 52.095 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:09
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:17
    10:25
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:30
    11:37
    Ishioka
    石岡〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:40
    Highway Ishioka Higashi
    高速石岡東
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:30
    Kakioka Shako
    柿岡車庫
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:36
  4. 4
    05:54 - 13:36
    7h 42min JPY 53.040 IC JPY 53.041 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:54
    06:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:00
    06:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:38
    06:41
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:26
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    11:26
    11:30
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:00
    12:30
    Kakioka Shako
    柿岡車庫
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:36
  5. 5
    03:48 - 20:46
    16h 58min JPY 546.650
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    03:48
    20:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.