Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → Akigawa Keikoku Seoto-no-Yu Spa

Xuất phát lúc
17:10 05/01, 2024
  1. 1
    17:39 - 00:30
    6h 51min JPY 51.580 IC JPY 51.574 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    17:39
    17:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    17:45
    18:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:25
    18:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:05
    21:35
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    21:35
    21:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:19
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:45
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:15
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    23:15
    00:30
  2. 2
    18:09 - 00:46
    6h 37min JPY 58.590 IC JPY 58.584 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    18:09
    18:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    18:15
    18:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:55
    18:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:30
    22:05
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    22:05
    22:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:08
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:31
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    23:31
    00:46
  3. 3
    17:33 - 01:32
    7h 59min JPY 52.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    18:03
    Kajiki
    加治木
    Ga
    18:03
    18:05
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:41
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:41
    18:44
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:42
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:35
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    23:52
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:17
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    00:17
    01:32
  4. 4
    17:54 - 01:50
    7h 56min JPY 51.660 IC JPY 51.655 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    17:54
    18:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    18:00
    18:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:40
    18:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:30
    22:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    22:48
    22:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:59
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haijima
    拝島
    Ga
    00:35
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    00:35
    01:50
  5. 5
    17:10 - 08:49
    15h 39min JPY 424.350
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    17:10
    08:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.