Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가고시마추오 → 요나고시 공회당

Xuất phát lúc
20:48 04/28, 2024
  1. 1
    21:36 - 07:39
    10h 3min JPY 24.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:46
    23:54
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    07:27
    07:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:30
    07:37
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:39
  2. 2
    21:36 - 07:46
    10h 10min JPY 24.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:46
    23:54
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    07:27
    07:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:38
    07:44
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:46
  3. 3
    22:19 - 10:02
    11h 43min JPY 44.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:37
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    23:37
    23:43
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    05:03
    06:05
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    08:25
    08:28
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:13
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:49
    Yonago
    米子
    Ga
    09:49
    09:54
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:00
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:02
  4. 4
    20:48 - 05:21
    8h 33min JPY 228.500
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    20:48
    05:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.