Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가고시마추오 → 이토 공무점 토요타 지점

Xuất phát lúc
18:13 05/21, 2024
  1. 1
    18:53 - 00:10
    5h 17min JPY 38.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    18:53
    19:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    19:00
    19:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:40
    19:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:28
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:58
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    23:58
    00:10
  2. 2
    18:53 - 00:10
    5h 17min JPY 38.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    18:53
    19:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    19:00
    19:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:40
    19:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:24
    Shin-anjo
    新安城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:26
    23:34
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    23:34
    23:38
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:58
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    23:58
    00:10
  3. 3
    18:30 - 00:10
    5h 40min JPY 45.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    23:03
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:24
    Shin-anjo
    新安城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:26
    23:34
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    23:34
    23:38
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:58
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    23:58
    00:10
  4. 4
    18:30 - 00:33
    6h 3min JPY 46.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:07
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:33
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:21
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    00:21
    00:33
  5. 5
    18:13 - 06:14
    12h 1min JPY 330.550
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    18:13
    06:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.