Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가고시마추오 → 아시다 농원

Xuất phát lúc
03:41 05/22, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:19
    4h 11min JPY 35.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:08
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:06
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:21
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:02
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    North Exit
    10:02
    10:06
    Sai(Randen)
    西院〔嵐電〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:12
    Randentenjingawa
    嵐電天神川
    Ga
    10:12
    10:19
  2. 2
    06:08 - 10:19
    4h 11min JPY 35.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:08
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:28
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    09:28
    09:33
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:41
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:02
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    North Exit
    10:02
    10:06
    Sai(Randen)
    西院〔嵐電〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:12
    Randentenjingawa
    嵐電天神川
    Ga
    10:12
    10:19
  3. 3
    05:24 - 10:45
    5h 21min JPY 35.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    06:03
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    06:03
    06:07
    Kokubu Chuo Koko Mae
    国分中央高校前
    Trạm Xe buýt
    06:38
    07:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:50
    08:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    10:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:10
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C6のりば
    10:10
    10:42
    Uzumasa Higashiguchi
    太秦東口(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:45
  4. 4
    06:35 - 11:31
    4h 56min JPY 22.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:12
    Karasuma Oike
    烏丸御池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:23
    Uzumasatenjingawa
    太秦天神川
    Ga
    Exit 4
    11:23
    11:31
  5. 5
    03:41 - 14:19
    10h 38min JPY 343.050
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    03:41
    14:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.