Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → NICONICO Rent-A-Car Nabari Kuramochicho

Xuất phát lúc
15:58 04/28, 2024
  1. 1
    16:29 - 21:23
    4h 54min JPY 37.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    16:29
    16:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    16:35
    17:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:15
    17:18
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:05
    19:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    19:15
    19:50
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    19:50
    20:00
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    20:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    21:08
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    21:08
    21:23
  2. 2
    16:29 - 21:23
    4h 54min JPY 37.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    16:29
    16:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    16:35
    17:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:15
    17:18
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:05
    19:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:15
    19:40
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:54
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    21:08
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    21:08
    21:23
  3. 3
    16:17 - 22:24
    6h 7min JPY 24.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    20:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:48
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    20:48
    20:55
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    22:09
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    22:09
    22:24
  4. 4
    16:17 - 22:24
    6h 7min JPY 23.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    20:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:08
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:09
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    22:09
    22:24
  5. 5
    15:58 - 03:16
    11h 18min JPY 303.800
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    15:58
    03:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.