Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาโกชิม่าชูโอ → โทเบยากิเครื่องเซรามิกส์

Xuất phát lúc
21:26 04/30, 2024
  1. 1
    23:00 - 09:55
    10h 55min JPY 38.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:56
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:50
    09:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:15
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    09:24
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    09:24
    09:26
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:54
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:55
  2. 2
    21:36 - 10:25
    12h 49min JPY 37.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:26
    Kencho-mae
    県庁前(愛媛県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:24
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:25
  3. 3
    21:36 - 10:25
    12h 49min JPY 23.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:46
    23:51
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:24
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    06:24
    06:32
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:42
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:46
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:24
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:25
  4. 4
    06:09 - 11:25
    5h 16min JPY 62.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:09
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:15
    10:44
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    10:44
    10:47
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:24
    Toritani-guchi
    通谷口
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:25
  5. 5
    21:26 - 06:29
    9h 3min JPY 238.900
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    21:26
    06:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.