Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿兒島中央 → 道路休息站 大任櫻街道

Xuất phát lúc
08:08 05/01, 2024
  1. 1
    08:32 - 12:27
    3h 55min JPY 10.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    10:45
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:11
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:42
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    11:42
    12:27
  2. 2
    08:43 - 12:48
    4h 5min JPY 12.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    10:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:56
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    11:56
    11:59
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:35
    Tanaka (Tagawa)
    田中(田川市)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
  3. 3
    08:32 - 12:48
    4h 16min JPY 11.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    10:45
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:11
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:42
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    11:42
    11:45
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:35
    Tanaka (Tagawa)
    田中(田川市)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
  4. 4
    09:17 - 13:48
    4h 31min JPY 11.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    12:20
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:23
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    13:23
    13:26
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:46
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:48
  5. 5
    08:08 - 12:09
    4h 1min JPY 94.600
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    08:08
    12:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.