Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿兒島中央 → 十夜橋 永德寺(特別靈場)

Xuất phát lúc
15:06 04/27, 2024
  1. 1
    17:24 - 22:02
    4h 38min JPY 35.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    17:24
    17:30
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    17:30
    18:10
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:10
    18:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:45
    19:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:55
    20:10
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:17
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:21
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    21:21
    22:02
  2. 2
    17:24 - 22:14
    4h 50min JPY 34.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    17:24
    17:30
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    17:30
    18:10
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:10
    18:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:45
    19:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:55
    20:10
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:16
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    21:42
    Niiya
    新谷
    Ga
    21:42
    22:14
  3. 3
    16:36 - 22:56
    6h 20min JPY 34.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    17:08
    Kajiki
    加治木
    Ga
    17:08
    17:10
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:33
    17:36
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:45
    19:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:37
    20:43
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mukaibara
    向井原
    Ga
    22:34
    Goro
    五郎
    Ga
    22:34
    22:56
  4. 4
    15:17 - 22:56
    7h 39min JPY 26.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    17:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:34
    Kure
    Ga
    18:34
    18:40
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:13
    20:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:12
    20:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:46
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    20:57
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    20:57
    21:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mukaibara
    向井原
    Ga
    22:34
    Goro
    五郎
    Ga
    22:34
    22:56
  5. 5
    15:06 - 00:33
    9h 27min JPY 249.900
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    15:06
    00:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.