Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

모리오카 → 북쪽의 대지 수족관

Xuất phát lúc
01:44 05/01, 2024
  1. 1
    07:37 - 15:36
    7h 59min JPY 55.860 IC JPY 55.859 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:38
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:38
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:00
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:05
    13:08
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:17
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:22
    15:35
    Roadside Station Onneyu Onsen
    道の駅おんねゆ温泉
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:36
  2. 2
    10:01 - 16:41
    6h 40min JPY 63.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    East Exit
    10:01
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:12
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:27
    16:40
    Roadside Station Onneyu Onsen
    道の駅おんねゆ温泉
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:41
  3. 3
    10:01 - 16:41
    6h 40min JPY 63.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    East Exit
    10:01
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:12
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:22
    Kitami
    北見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:35
    Higashiainonai
    東相内
    Ga
    15:35
    15:38
    Higashiainonai (Bus)
    東相内(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:40
    Roadside Station Onneyu Onsen
    道の駅おんねゆ温泉
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:41
  4. 4
    07:37 - 16:41
    9h 4min JPY 68.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:30
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:12
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:27
    16:40
    Roadside Station Onneyu Onsen
    道の駅おんねゆ温泉
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:41
  5. 5
    01:44 - 16:02
    14h 18min JPY 305.340
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    01:44
    16:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.