Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → Rakuichi

Xuất phát lúc
21:24 05/01, 2024
  1. 1
    21:38 - 11:05
    13h 27min JPY 21.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    23:29
    23:34
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    00:34
    05:34
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    05:34
    05:42
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otaru
    小樽
    Ga
    07:49
    Shikaribetsu
    然別
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:23
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    09:23
    09:26
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:21
    Higashiyama Pension Village
    東山ペンションビレッジ
    Trạm Xe buýt
    10:21
    11:05
  2. 2
    21:38 - 11:37
    13h 59min JPY 21.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    23:29
    23:34
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    00:34
    05:34
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    05:34
    05:38
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    08:06
    08:12
    Sapporo Terminal
    札幌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:17
    Tokeidai Mae
    時計台前
    Trạm Xe buýt
    08:39
    11:32
    Annupuri Ski Area Iriguchi
    アンヌプリスキー場入口
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:37
  3. 3
    21:38 - 11:37
    13h 59min JPY 21.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    23:29
    23:34
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    00:34
    05:34
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    05:34
    05:42
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otaru
    小樽
    Ga
    07:29
    Yoichi
    余市
    Ga
    07:29
    07:33
    Yoichi Eki-mae Jujigai
    余市駅前十字街
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:14
    11:32
    Annupuri Ski Area Iriguchi
    アンヌプリスキー場入口
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:37
  4. 4
    22:25 - 13:37
    15h 12min JPY 64.410 IC JPY 64.406 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:25
    22:30
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    22:30
    05:56
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:21
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:51
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:51
    06:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:05
    11:10
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    11:44
    13:32
    Annupuri Ski Area Iriguchi
    アンヌプリスキー場入口
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:37
  5. 5
    21:24 - 06:46
    9h 22min JPY 136.940
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    21:24
    06:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.