Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โมริโอกะ → คุจูคุริ เฮิร์บการ์เดน

Xuất phát lúc
02:03 05/02, 2024
  1. 1
    07:11 - 11:34
    4h 23min JPY 17.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:23
    09:38
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:43
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:47
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:19
    Shitaya
    下タ谷
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:34
  2. 2
    07:37 - 12:08
    4h 31min JPY 17.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:47
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    11:30
    Togane
    東金
    Ga
    East Exit
    11:30
    11:32
    Togane Shiyakusho
    東金市役所
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:53
    Shitaya
    下タ谷
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:08
  3. 3
    07:37 - 12:42
    5h 5min JPY 17.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:00
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    11:39
    Naruto
    成東
    Ga
    11:39
    11:42
    Naruto Sta.
    成東駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:15
    12:38
    Kitashinden
    北新田
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:42
  4. 4
    07:28 - 12:42
    5h 14min JPY 17.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    10:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:09
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:07
    Naruto
    成東
    Ga
    12:07
    12:10
    Naruto Sta.
    成東駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:15
    12:38
    Kitashinden
    北新田
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:42
  5. 5
    02:03 - 09:06
    7h 3min JPY 199.180
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    02:03
    09:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.