Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

모리오카 → 도쿠가와 미술관

Xuất phát lúc
07:15 05/01, 2024
  1. 1
    07:26 - 11:52
    4h 26min JPY 34.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:25
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
    Sakae (Nagoya)
    栄(名古屋市)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば(オアシス21)
    11:29
    11:48
    Tokugawaen Shindeki
    徳川園新出来
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:48
    11:52
  2. 2
    07:26 - 11:56
    4h 30min JPY 34.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:25
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
    Sakae (Nagoya)
    栄(名古屋市)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば(オアシス21)
    11:35
    11:52
    Tokugawaen Shindeki
    徳川園新出来
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:56
  3. 3
    07:37 - 12:17
    4h 40min JPY 22.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:04
    Ozone
    大曽根
    Ga
    South Exit
    12:04
    12:17
  4. 4
    07:37 - 12:18
    4h 41min JPY 23.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    11:39
    11:45
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:48
    12:14
    Tokugawaen Shindeki
    徳川園新出来
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:14
    12:18
  5. 5
    07:15 - 17:31
    10h 16min JPY 251.420
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    07:15
    17:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.