Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → Seibu Elem.Sch. Gymnasium

Xuất phát lúc
23:25 05/01, 2024
  1. 1
    23:54 - 14:26
    14h 32min JPY 28.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    23:54
    23:59
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    23:59
    08:24
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:48
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:46
    Tsuyama
    津山
    Ga
    13:46
    13:49
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:19
    Innosho Yubinkyoku Mae
    院庄郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:26
  2. 2
    07:26 - 15:06
    7h 40min JPY 52.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:05
    11:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    14:14
    14:17
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:59
    Municipal housing Exit (Okayama)
    市営住宅口(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:06
  3. 3
    06:10 - 15:11
    9h 1min JPY 28.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    12:25
    12:31
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12
    12:32
    12:42
    Hokain Eki-mae
    法界院駅前
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:49
    Hokain
    法界院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:00
    Innosho
    院庄
    Ga
    15:00
    15:11
  4. 4
    07:26 - 15:56
    8h 30min JPY 48.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:15
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    11:15
    11:23
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:30
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    11:30
    11:34
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    12:26
    15:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:16
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:49
    Innosho Yubinkyoku Mae
    院庄郵便局前
    Trạm Xe buýt
    15:49
    15:56
  5. 5
    23:25 - 12:38
    13h 13min JPY 415.820
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    23:25
    12:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.