Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:16 - 17:425h 26min JPY 39.530 Đổi tàu 4 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
12:16Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
12:202 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
13:05Walk65m 5min13:501 StopsFDAFDA844 đến Kobe AirportJPY 36.000 1h 40minHanamaki Airport (Airway) Đến Kobe Airport Bảng giờ15:398 StopsPort Island Lineđến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Lên xe: 1・5JPY 340 19minKobe Airport Đến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Bảng giờ- Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
- 三宮(ポートライナー)
- Ga
15:58Walk0m 5min16:0717:095 StopsJR San'in Main Line Rapid(Kyoto-Yonago)đến Sonobe Sân ga: 33JPY 1.690 24minKyoto Đến Namikawa Bảng giờ- Namikawa
- 並河
- Ga
17:33Walk699m 9min -
212:50 - 18:125h 22min JPY 24.990 Đổi tàu 2 lần12:504 StopsKomachiKomachi 22 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 14min
JPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh 15:124 StopsNozomiNozomi 43 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: Middle2h 11minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 17:395 StopsJR San'in Main Line Rapid(Kyoto-Yonago)đến Fukuchiyama Sân ga: 33JPY 13.200 24minKyoto Đến Namikawa Bảng giờ- Namikawa
- 並河
- Ga
18:03Walk699m 9min -
312:50 - 18:125h 22min JPY 24.990 Đổi tàu 2 lần12:504 StopsHayabusaHayabusa 22 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 14min
JPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh JPY 16.940 Gran Class 15:124 StopsNozomiNozomi 43 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: Middle2h 11minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 17:395 StopsJR San'in Main Line Rapid(Kyoto-Yonago)đến Fukuchiyama Sân ga: 33JPY 13.200 24minKyoto Đến Namikawa Bảng giờ- Namikawa
- 並河
- Ga
18:03Walk699m 9min -
414:01 - 19:125h 11min JPY 46.660 Đổi tàu 3 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
14:01Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
14:052 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
14:50Walk65m 5min15:351 StopsJALJAL2186 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 30minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
17:10Walk149m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
17:301 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 1.340 50minOsaka Airport(Itami) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
18:20Walk255m 15min18:395 StopsJR San'in Main Line Rapid(Kyoto-Yonago)đến Fukuchiyama Sân ga: 33JPY 420 24minKyoto Đến Namikawa Bảng giờ- Namikawa
- 並河
- Ga
19:03Walk699m 9min -
512:00 - 23:4511h 45min JPY 302.860
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.