Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

모리오카 → 메이신 고속도로 오츠 서비스지역 (상행선) 쇼핑 코너

Xuất phát lúc
12:33 05/01, 2024
  1. 1
    12:50 - 18:05
    5h 15min JPY 25.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    17:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:47
    Otsu
    大津
    Ga
    South Exit
    17:47
    18:05
  2. 2
    14:01 - 18:58
    4h 57min JPY 46.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:01
    14:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:05
    14:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:10
    17:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:20
    17:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:40
    Otsu
    大津
    Ga
    South Exit
    18:40
    18:58
  3. 3
    14:01 - 18:58
    4h 57min JPY 46.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:01
    14:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:05
    14:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:10
    17:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:40
    Otsu
    大津
    Ga
    South Exit
    18:40
    18:58
  4. 4
    14:01 - 19:20
    5h 19min JPY 46.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:01
    14:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:05
    14:50
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:48
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    17:48
    18:11
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:02
    Otsu
    大津
    Ga
    South Exit
    19:02
    19:20
  5. 5
    12:33 - 23:48
    11h 15min JPY 295.020
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    12:33
    23:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.