Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
117:01 - 21:434h 42min JPY 46.240 Đổi tàu 2 lần
- 盛岡
- 盛岡
- Ga
- East Exit
17:01Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
17:052 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
17:50Walk65m 5min18:401 StopsJALJAL2190 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 35minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
20:20Walk149m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
20:301 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Shijo OmiyaJPY 1.340 50minOsaka Airport(Itami) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
21:20Walk1.7km 23min -
217:01 - 21:434h 42min JPY 46.390 Đổi tàu 3 lần
- 盛岡
- 盛岡
- Ga
- East Exit
17:01Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
17:052 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
17:50Walk65m 5min18:401 StopsJALJAL2190 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 35minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
20:20Walk149m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
20:301 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Shijo OmiyaJPY 1.340 50minOsaka Airport(Itami) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
21:20Walk255m 11min21:33- Tofukuji
- 東福寺
- Ga
21:36Walk469m 7min -
317:01 - 21:554h 54min JPY 46.470 Đổi tàu 3 lần
- 盛岡
- 盛岡
- Ga
- East Exit
17:01Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
17:052 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
17:50Walk65m 5min18:401 StopsJALJAL2190 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 35minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
20:20Walk149m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
20:301 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Shijo OmiyaJPY 1.340 50minOsaka Airport(Itami) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
21:20Walk463m 10min- Kyoto Sta.
- 京都駅前
- Trạm Xe buýt
- D2のりば
21:428 StopsKyoto City Bus [208]đến Tofukuji (Kyoto),Sennyuji MichiJPY 230 13minKyoto Sta. Đến Tofukuji (Kyoto) Bảng giờ- Tofukuji (Kyoto)
- 東福寺(京都府)
- Trạm Xe buýt
21:55Walk61m 0min -
416:50 - 21:555h 5min JPY 25.220 Đổi tàu 2 lần16:504 StopsKomachiKomachi 34 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 14min
JPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh 19:214 StopsNozomiNozomi 85 đến Okayama Sân ga: 19 Lên xe: MiddleJPY 13.200 2h 11minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh - Kyoto
- 京都
- Ga
- Central Exit
21:32Walk208m 8min- Kyoto Sta.
- 京都駅前
- Trạm Xe buýt
- D2のりば
21:428 StopsKyoto City Bus [208]đến Tofukuji (Kyoto),Sennyuji MichiJPY 230 13minKyoto Sta. Đến Tofukuji (Kyoto) Bảng giờ- Tofukuji (Kyoto)
- 東福寺(京都府)
- Trạm Xe buýt
21:55Walk61m 0min -
516:24 - 03:5311h 29min JPY 298.380
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.