Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:50 - 17:115h 21min JPY 21.530 Đổi tàu 3 lần11:504 StopsKomachiKomachi 18 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 14min
JPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh 14:278 StopsKodamaKodama 733 đến Nagoya Sân ga: 19JPY 11.000 1h 39minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 16:181 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Numazu Sân ga: 2JPY 200 6minKakegawa Đến Kikugawa Bảng giờ- Kikugawa
- 菊川(静岡県)
- Ga
16:24Walk160m 3min- Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
- 菊川駅前(静岡県)
- Trạm Xe buýt
16:2815 Stops静岡県菊川市 菊川東循環コース菊川市コミュニティバス 菊川東循環コース đến Nunohikihara Kita Kominkan27minKikukawa Eki-mae (Shizuoka) Đến Sabaka Hara Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sabaka Hara
- 沢水加原
- Trạm Xe buýt
3 Stops静岡県菊川市 菊川東循環コース菊川市コミュニティバス 菊川東循環コース đến Nunohikihara Kita KominkanJPY 100 10minSabaka Hara Đến Maruobara Jinja Bảng giờ- Maruobara Jinja
- 丸尾原神社
- Trạm Xe buýt
17:05Walk528m 6min -
211:50 - 17:115h 21min JPY 21.530 Đổi tàu 4 lần11:504 StopsHayabusaHayabusa 18 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 14min
JPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh JPY 16.940 Gran Class 14:172 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 14:347 StopsKodamaKodama 733 đến Nagoya Sân ga: 24JPY 11.000 1h 32minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 16:181 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Numazu Sân ga: 2JPY 200 6minKakegawa Đến Kikugawa Bảng giờ- Kikugawa
- 菊川(静岡県)
- Ga
16:24Walk160m 3min- Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
- 菊川駅前(静岡県)
- Trạm Xe buýt
16:2815 Stops静岡県菊川市 菊川東循環コース菊川市コミュニティバス 菊川東循環コース đến Nunohikihara Kita Kominkan27minKikukawa Eki-mae (Shizuoka) Đến Sabaka Hara Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sabaka Hara
- 沢水加原
- Trạm Xe buýt
3 Stops静岡県菊川市 菊川東循環コース菊川市コミュニティバス 菊川東循環コース đến Nunohikihara Kita KominkanJPY 100 10minSabaka Hara Đến Maruobara Jinja Bảng giờ- Maruobara Jinja
- 丸尾原神社
- Trạm Xe buýt
17:05Walk528m 6min -
313:50 - 19:295h 39min JPY 22.120 Đổi tàu 3 lần13:504 StopsKomachiKomachi 24 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 14min
JPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh 16:278 StopsKodamaKodama 741 đến Nagoya Sân ga: 18JPY 11.000 1h 39minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 18:182 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Shizuoka Sân ga: 2JPY 330 14minKakegawa Đến Kanaya(Shizuoka) Bảng giờ- Kanaya(Shizuoka)
- 金谷(静岡県)
- Ga
18:32Walk117m 2min- Kanaya Eki-mae
- 金谷駅前
- Trạm Xe buýt
18:3520 StopsShizutetsu Just Line Jishuunko Hagimađến Sagara HondoriJPY 560 26minKanaya Eki-mae Đến Higashihagima Shimo Bảng giờ- Higashihagima Shimo
- 東萩間下
- Trạm Xe buýt
19:01Walk1.9km 28min -
414:17 - 20:196h 2min JPY 20.590 Đổi tàu 3 lần14:174 StopsHayabusaHayabusa 26 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 15min
JPY 6.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.700 Toa Xanh JPY 16.940 Gran Class 17:034 StopsHikariHikari 521 đến Okayama Sân ga: 16 Lên xe: Middle59minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 18:488 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 3JPY 10.670 30minShizuoka Đến Kanaya(Shizuoka) Bảng giờ- Kanaya(Shizuoka)
- 金谷(静岡県)
- Ga
19:18Walk117m 2min- Kanaya Eki-mae
- 金谷駅前
- Trạm Xe buýt
19:2520 StopsShizutetsu Just Line Jishuunko Hagimađến Sagara HondoriJPY 560 26minKanaya Eki-mae Đến Higashihagima Shimo Bảng giờ- Higashihagima Shimo
- 東萩間下
- Trạm Xe buýt
19:51Walk1.9km 28min -
511:37 - 20:208h 43min JPY 226.460
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.