Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → Koriyama Castle remains

Xuất phát lúc
00:03 05/01, 2024
  1. 1
    07:11 - 12:11
    5h 0min JPY 53.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:30
    10:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:40
    11:34
    Yamatosaidaiji Sta. South Exit
    大和西大寺駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:40
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:51
    11:57
    Kujo(Nara)
    九条(奈良県)
    Ga
    Entrance 1
    11:57
    12:11
  2. 2
    07:11 - 12:11
    5h 0min JPY 53.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:30
    10:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:40
    11:34
    Yamatosaidaiji Sta. South Exit
    大和西大寺駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:40
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:51
    11:59
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    11:59
    12:03
    Kintetsu-Koriyama Sta.
    近鉄郡山駅
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:06
    Yamato Kori Yamajo Hall
    やまと郡山城ホール
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:11
  3. 3
    06:10 - 12:35
    6h 25min JPY 25.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    11:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:00
    Shin-hosono
    新祝園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:21
    Kujo(Nara)
    九条(奈良県)
    Ga
    Entrance 1
    12:21
    12:35
  4. 4
    06:10 - 12:46
    6h 36min JPY 25.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    11:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:32
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    12:32
    12:36
    Kintetsu-Koriyama Sta.
    近鉄郡山駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:41
    Yamato Kori Yamajo Hall
    やまと郡山城ホール
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:46
  5. 5
    00:03 - 12:07
    12h 4min JPY 365.500
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    00:03
    12:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.