Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

盛冈 → 灯塔茶屋

Xuất phát lúc
01:45 05/23, 2024
  1. 1
    06:10 - 13:39
    7h 29min JPY 23.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    11:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    11:35
    11:45
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    12:20
    12:23
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:30
    13:05
    Homi (Aichi)
    保美(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:36
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:39
  2. 2
    06:10 - 13:39
    7h 29min JPY 23.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    11:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    11:35
    11:45
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    12:20
    12:26
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    12:31
    13:05
    Homi (Aichi)
    保美(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:36
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:39
  3. 3
    07:37 - 15:01
    7h 24min JPY 23.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    11:53
    11:59
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    14:05
    Homi (Aichi)
    保美(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:01
  4. 4
    07:37 - 15:01
    7h 24min JPY 22.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:21
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    12:21
    12:29
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    13:50
    13:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    14:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:01
  5. 5
    01:45 - 12:33
    10h 48min JPY 314.300
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    01:45
    12:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.