Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

모리오카 → 도로휴게소 쇼도시마 올리브 공원

Xuất phát lúc
10:59 05/01, 2024
  1. 1
    11:31 - 19:43
    8h 12min JPY 54.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:31
    11:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:35
    12:20
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:40
    14:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:05
    15:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    16:17
    17:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    18:06
    18:19
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    18:30
    19:05
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    19:07
    19:09
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:38
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:43
  2. 2
    11:31 - 19:43
    8h 12min JPY 54.630 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:31
    11:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:35
    12:20
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    15:03
    15:11
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    15:25
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    17:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    18:06
    18:19
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    18:30
    19:05
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    19:07
    19:09
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:38
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:43
  3. 3
    11:31 - 19:43
    8h 12min JPY 53.490 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:31
    11:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:35
    12:20
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:40
    14:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:55
    15:35
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:43
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:32
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    18:06
    18:19
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    18:30
    19:05
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    19:07
    19:09
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:38
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:43
  4. 4
    11:26 - 19:43
    8h 17min JPY 52.820 IC JPY 52.816 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:58
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    11:58
    12:01
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:20
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:40
    14:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:55
    15:35
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:43
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:32
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    18:06
    18:19
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    18:30
    19:05
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    19:07
    19:09
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:38
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:43
  5. 5
    10:59 - 02:04
    15h 5min JPY 363.020
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    10:59
    02:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.