Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → Meat Cuisine Dinning Kuma no

Xuất phát lúc
22:14 04/27, 2024
  1. 1
    22:25 - 10:12
    11h 47min JPY 30.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:25
    22:30
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    22:30
    05:56
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:24
    08:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:05
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Underground Exit
    10:05
    10:12
  2. 2
    22:56 - 11:24
    12h 28min JPY 26.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:56
    23:00
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    09:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:17
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Underground Exit
    11:17
    11:24
  3. 3
    22:56 - 12:06
    13h 10min JPY 25.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:56
    23:00
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    09:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:55
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:01
    Tanakaguchi
    田中口
    Ga
    12:01
    12:06
  4. 4
    07:11 - 12:22
    5h 11min JPY 55.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:45
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    11:04
    11:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Underground Exit
    12:15
    12:22
  5. 5
    22:14 - 10:55
    12h 41min JPY 397.500
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    22:14
    10:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.