Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โมริโอกะ → พิพิธภัณฑ์หัตถกรรมเครื่องเขินคิชู (อุรุวาชิคัง)

Xuất phát lúc
02:59 04/28, 2024
  1. 1
    07:11 - 12:49
    5h 38min JPY 55.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:45
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    11:04
    11:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:27
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:49
  2. 2
    07:26 - 13:37
    6h 11min JPY 46.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:10
    11:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    12:49
    12:53
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:58
    13:26
    Kotonoura
    琴の浦
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:37
  3. 3
    07:26 - 13:45
    6h 19min JPY 47.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:10
    11:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    12:49
    12:53
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:58
    13:41
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:45
  4. 4
    06:10 - 13:56
    7h 46min JPY 28.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:40
    Kuroe
    黒江
    Ga
    13:40
    13:56
  5. 5
    02:59 - 15:46
    12h 47min JPY 401.100
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.