Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

盛冈 → Alpha Planning

Xuất phát lúc
02:13 05/02, 2024
  1. 1
    06:10 - 14:30
    8h 20min JPY 29.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:48
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    13:48
    14:30
  2. 2
    06:10 - 14:43
    8h 33min JPY 30.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:48
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    13:48
    13:50
    Kawanoe Sta.
    川之江駅
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:43
    Shikochu Hall Kita
    しこちゅーホール北
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:43
  3. 3
    07:26 - 16:11
    8h 45min JPY 50.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:10
    11:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:36
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    11:55
    15:58
    Mishima Kawanoe IC.
    三島川之江インター
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:11
  4. 4
    09:50 - 16:57
    7h 7min JPY 60.230 IC JPY 60.229 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    12:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:55
    14:57
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    15:45
    16:52
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:57
  5. 5
    02:13 - 16:51
    14h 38min JPY 459.180
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    02:13
    16:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.